Characters remaining: 500/500
Translation

du mục

Academic
Friendly

Từ "du mục" trong tiếng Việt chỉ những người hoặc nhóm người không nơicố định, thường xuyên di chuyển từ nơi này sang nơi khác để chăn nuôi gia súc. Họ thường tìm kiếm những vùng đất điều kiện thuận lợi cho việc chăn nuôi, như nhiều cỏ tươi, nước, khí hậu phù hợp.

Định nghĩa:
  • Du mục: những người sống theo cách di cư, khôngcố định một chỗ, thường những người chăn nuôi gia súc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người dân du mục thường di chuyển theo mùa để tìm thức ăn cho gia súc."
  2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa Việt Nam, các dân tộc du mục như người Mông hay người Thái những phong tục tập quán rất đặc trưng độc đáo, phản ánh cuộc sống gắn liền với thiên nhiên."
  3. Câu phức tạp: " cuộc sống du mục mang lại nhiều thử thách, nhưng cũng giúp người dân gìn giữ những truyền thống văn hóa lâu đời không phải cộng đồng nào cũng có thể duy trì."
Chú ý phân biệt:
  • Du mục không chỉ dùng để chỉ một nhóm người cụ thể, còn có thể áp dụng cho các hoạt động chăn nuôi không cố định.
  • Từ "du mục" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, lịch sử hay xã hội.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Mục đồng: Cũng chỉ những người chăn nuôi, nhưng có thểcố định một chỗ hơn.
  • Chăn nuôi: Nghĩa rộng hơn, chỉ hoạt động nuôi sống động vật không nhất thiết phải di chuyển.
  • Di cư: Chuyển từ nơi này sang nơi khác, có thể dùng cho cả con người động vật.
Từ gần giống:
  • Mục: Thường chỉ những người làm nghề chăn nuôi, không nhất thiết phải du mục.
  • Bộ lạc: Một nhóm người sống theo cách du mục, thường những nét văn hóa riêng.
Kết luận:

Từ "du mục" không chỉ đơn thuần một cách sống, còn thể hiện một phần văn hóa lối sống của nhiều dân tộc trên thế giới, trong đó Việt Nam.

  1. đgt. Chăn nuôi không cố định, thường đưa bầy gia súc đến nơi điều kiện thích hợp, sau một thời gian lại đi: dân du mục.

Comments and discussion on the word "du mục"